THÀNH TÍCH CÁ NHÂN, TẬP THỂ CỦA TẬP THỂ, GV VÀ HỌC SINH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG THI

Thứ hai - 07/03/2022 22:27

 

           
I. TẬP THỂ        
TT Năm học Danh hiệu Thành tích bổ sung    
1 2017-2018 Tập thể lao động tiên tiến      
2 2018-2019 Tập thể lao động tiên tiến      
3 2019-2020 Tập thể lao động tiên tiến      
4 2020-2021 Tập thể lao động tiên tiến Giấy khen của CT UBND TP Vinh    
           
II. GIÁO VIÊN      
TT Năm học Thành tích
CSTĐ các cấp GVG các cấp SKKN các cấp KHKT các cấp
1 2015-2016 Hồ Thị Thùy
Lê Lam Giang
     
2 2016-2017 Hồ Thị Thùy
Lê Lam Giang
Tỉnh: 02 (Hồ Thị Thùy, Lê Lam Giang)    
3 2017-2018 Nguyễn Lê Sao Mai
Hồ Thị Ngọc Ánh
Nguyễn Thị Hồng
1. Trường: Nguyễn Thị Thúy Diệu
Đậu Thị Kiều Nga Ánh Nhạc, Hương Sinh, Hà Thể, Nhung Tin
2. Thành phố: 1 Nguyễn Lê Sao Mai
 1 cấp Thành phố  
4 2018-2019 Hồ Thị Ngọc Ánh
Lê Lam Giang
1. Trường: Trần Thọ Hà
Trịnh Thị Hương
Nguyễn Thị Cẩm Nhung
Hồ Thị Ngọc Ánh
2 cấp Thành phố, 1 dự xét cấp Tỉnh 1. Thành: 01 nhì, 01 ba, 01 kk
2. Tỉnh: 01 ba
5 2019-2020 Lê Lam Giang
Hồ Thị Ngọc Ánh
Đậu Thị Thảo
Phan Thị Thanh Tình
1. Trường: Trần Thọ Hà
Trịnh Thị Hương
Nguyễn Thị Cẩm Nhung
Hồ Thị Ngọc Ánh
2. Thành: 0
4 cấp Thành phố, 1 dự xét cấp Tỉnh  
6 2020-2021 Nguyễn Thị Vân Anh
Hồ Thị Ngọc Ánh
Lê Lam Giang
Đậu Văn Tuyên
Đậu Thị Thảo
TP không thi   1. Thành: 01 ba
01 kk
2. Tỉnh: không
7 2021-2022       Thành: 02 một giải nhì, 01 giải ba.
                 
 
III. HỌC SINH
1. Tốt nghiệp lớp 9
TT Năm học Tốt nghiệp THCS Công lập Trường Chuyên
Số lượng Tỉ lệ Điểm TB     Phan Bộ
1 2014-2015 88/90 97,9%          
2 2015-2016 155/157 98,7%          
3 2016-2017 103/105 98,4% 37,09 thứ 3/24     7 21
4 2017-2018 172/173 99,2% 34,69 thứ 15/24        
5 2018-2019 124/125 99,2% 32,95 thứ 10/26     2 11
6 2019-2020 121/123 98,4% 33 thứ     2 15
7 2020-2021 120/122 98,4% 35,16 thứ     6 4
8 2021-2022              
 
2. Học sinh giỏi
TT Năm học HSG thành HSG tỉnh
Số lượng Văn hóa Tỉ lệ Năng khiếu Số lượng Văn hóa Ghi chú Năng khiếu
1 2014-2015 9/18 50%   2 Sinh, IOE  
2 2015-2016 7/21 33,3%   1 IOE  
3 2016-2017 11/19 57,9%   2 Sinh, IOE  
4 2017-2018 13/22 59,9%   1 Sinh  
5 2018-2019 14/18 77,7%   3 1 Sinh, 2 KHKT  
6 2019-2020 11/17 64,7%   không thi do dịch Không  
7 2020-2021 7/18 38,9%   3 2 Sinh, 1 Sử  
8 2021-2022 10/20 50%   0    
 
3. Xếp loại học lực và hạnh kiểm
Số liệu Năm học
2017-2018
Năm học 2018-2019 Năm học 2019- 2020 Năm học
2020- 2021
Năm học
2021- 2022
Ghi chú
Tỷ lệ học sinh xếp loại giỏi 106/552
19,2%
106/539
19,67%
124/600
20,67%
162/646
25,08%
   
Tỷ lệ học sinh xếp loại khá 251/552
45,47%
240/539
44,53%
286/600
47,67%
326/646
50,46%
   
Tỷ lệ học sinh xếp loại TB 193/552
34,96%
163/539
30,24%
162/600
20%
147/646
22,76%
   
Tỷ lệ học sinh xếp loại yếu, kém 02/552
0,36%
30/539
5,57%
28/600
4,67%
11/646
1,7%
   
Tỷ lệ học sinh xếp loại hạnh kiểm tốt 514/552
93,12%
488/539
90,54%
568/600
94,67%
616/646
95,36%
   
Tỷ lệ học sinh xếp loại hạnh kiểm khá 37/552
6,7%
51/539
9,46%
32/600
5,33%
30/646
4,64%
   
Tỷ lệ học sinh xếp loại hạnh kiểm trung bình 1/552
0,18%
0
 
0 0    

 

 

Tác giả bài viết:

Nguồn tin: thcstruongthi.vinhcity.edu.vn

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây